Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /proʊ.ˈfeɪn.nəs/

Danh từ

sửa

profaneness /proʊ.ˈfeɪn.nəs/

  1. Xem profane

Tham khảo

sửa