Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

producers

  1. Dạng số nhiều của producer.

Tiếng Đan Mạch

sửa

Danh từ

sửa

producers gc

  1. Dạng bất định gen. số ít của producer

Tiếng Hà Lan

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

producers

  1. Dạng số nhiều của producer.

Tiếng Scots

sửa

Danh từ

sửa

producers

  1. Dạng số nhiều của producer.