Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈkjʊr.mənt/

Danh từ

sửa

procurement /.ˈkjʊr.mənt/

  1. Sự kiếm được, sự thu được, sự mua được.

Tham khảo

sửa