proconsulaire
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaproconsulaire
- Xem proconsul
- Dignité prosonculaire — phẩm tước thái thú (cổ La Mã)
- cou proconsulaire — (y học) cổ bạnh
Tham khảo
sửa- "proconsulaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)