proclitique
Tiếng Pháp sửa
Tính từ sửa
proclitique
- (Ngôn ngữ học) Ghép trước.
Danh từ sửa
proclitique gđ
- (Ngôn ngữ học) Từ ghép trước.
Tham khảo sửa
- "proclitique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
proclitique
proclitique gđ