proclitic
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌproʊ.ˈklɪ.tɪk/
Tính từ
sửaproclitic /ˌproʊ.ˈklɪ.tɪk/
- (Ngôn ngữ học) Ghép trước.
Danh từ
sửaproclitic /ˌproʊ.ˈklɪ.tɪk/
- (Ngôn ngữ học) Từ ghép trước.
Tham khảo
sửa- "proclitic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)