Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /prə.ˈsi.dʒɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

procedure /prə.ˈsi.dʒɜː/

  1. Thủ tục.
    legal procedure — thủ tục luật pháp
    the procedure of the meeting — thủ tục hội nghị

Tham khảo

sửa