Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈproʊ.ˌkeɪn/

Danh từ

sửa

procaine /ˈproʊ.ˌkeɪn/

  1. (Dược học) Procain.

Tham khảo

sửa