probatoire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɔ.ba.twaʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | probatoire /pʁɔ.ba.twaʁ/ |
probatoire /pʁɔ.ba.twaʁ/ |
Giống cái | probatoire /pʁɔ.ba.twaʁ/ |
probatoire /pʁɔ.ba.twaʁ/ |
probatoire /pʁɔ.ba.twaʁ/
- Để chứng minh.
- Acte probatoire — chứng minh học lực
- examen probatoire — (ngôn ngữ nhà trường) cuộc thi thử
Tham khảo
sửa- "probatoire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)