Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈproʊ.bə.tɪv/

Tính từ

sửa

probative /ˈproʊ.bə.tɪv/

  1. Để chứng minh, để làm chứng cớ.

Tham khảo

sửa