privatist
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | privatist | privatisten |
Số nhiều | privatister | privatistene |
privatist gđ
Tham khảo
sửa- "privatist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | privatist | privatisten |
Số nhiều | privatister | privatistene |
privatist gđ