Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít privatist privatisten
Số nhiều privatister privatistene

privatist

  1. Thí sinh tự do.
    Det kreves mye selvdisiplin for å kunne ta eksamen som privatist.

Tham khảo

sửa