privatiser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁi.va.ti.ze/
Ngoại động từ
sửaprivatiser ngoại động từ /pʁi.va.ti.ze/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "privatiser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
privatiser ngoại động từ /pʁi.va.ti.ze/