prismatically
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /prɪz.ˈmæ.tɪ.kəl.li/
Phó từ
sửaprismatically /prɪz.ˈmæ.tɪ.kəl.li/
- Xem prismatic
Tham khảo
sửa- "prismatically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
prismatically /prɪz.ˈmæ.tɪ.kəl.li/