Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈprɪnts.ˌʃɪp/

Danh từ

sửa

princeship /ˈprɪnts.ˌʃɪp/

  1. Xem prince

Tham khảo

sửa