Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /prɑɪ.ˈmɪ.pə.rə/

Danh từ

sửa

primipara số nhiều primiparae /prɑɪ.ˈmɪ.pə.rə/

  1. Người đẻ con so.

Tham khảo

sửa