Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
primipara
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/prɑɪ.ˈmɪ.pə.rə/
Danh từ
sửa
primipara
số nhiều
primiparae
/prɑɪ.ˈmɪ.pə.rə/
Người
đẻ
con so
.
Tham khảo
sửa
"
primipara
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)