Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌpri.tɜː.ˈnæ.tʃə.rəl.nəs/

Danh từ

sửa

preternaturalness /ˌpri.tɜː.ˈnæ.tʃə.rəl.nəs/

  1. Xem preternatural

Tham khảo

sửa