Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /prɪ.ˈzuː.miɳ.li/

Phó từ

sửa

presumingly /prɪ.ˈzuː.miɳ.li/

  1. Xem presuming

Tham khảo

sửa