Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈprɛs.ˈɡæ.lə.ri/

Danh từ sửa

press-gallery /ˈprɛs.ˈɡæ.lə.ri/

  1. Khu vực nhà báo (ở nghị viện... ).

Tham khảo sửa