Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /prɪ.ˈzɛn.tə.mənt/

Danh từ

sửa

presentiment /prɪ.ˈzɛn.tə.mənt/

  1. Linh cảm.

Tham khảo

sửa