Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌprɛz.bə.ˈtɪr.i.əl.li/

Phó từ

sửa

presbyterially /ˌprɛz.bə.ˈtɪr.i.əl.li/

  1. Xem presbyterial

Tham khảo

sửa