Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁɛs.bi.tɛʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
presbytère
/pʁɛs.bi.tɛʁ/
presbytère
/pʁɛs.bi.tɛʁ/

presbytère /pʁɛs.bi.tɛʁ/

  1. Nhà cha xứ.

Tham khảo

sửa