Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /prɪ.ˈpɑː.zə.tɪv/

Tính từ

sửa

prepositive /prɪ.ˈpɑː.zə.tɪv/

  1. (Ngôn ngữ học) Đặt trước.

Tham khảo

sửa