Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌpri.ɔr.ˈdeɪn.mənt/

Danh từ

sửa

preordainment /ˌpri.ɔr.ˈdeɪn.mənt/

  1. Xem preordain

Tham khảo

sửa