preordainment
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌpri.ɔr.ˈdeɪn.mənt/
Danh từ
sửapreordainment /ˌpri.ɔr.ˈdeɪn.mənt/
- Xem preordain
Tham khảo
sửa- "preordainment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
preordainment /ˌpri.ɔr.ˈdeɪn.mənt/