premillennialist
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ni.ə.ˌlɪst/
Danh từ
sửapremillennialist /.ni.ə.ˌlɪst/
- Người theo premillennialism.
Tham khảo
sửa- "premillennialist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
premillennialist /.ni.ə.ˌlɪst/