Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌpri.mə.ˈlɛ.ni.əl/

Tính từ

sửa

premillennial /ˌpri.mə.ˈlɛ.ni.əl/

  1. (Thuộc) Xem premillennialism

Tham khảo

sửa