premillennial
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌpri.mə.ˈlɛ.ni.əl/
Tính từ
sửapremillennial /ˌpri.mə.ˈlɛ.ni.əl/
- (Thuộc) Xem premillennialism
Tham khảo
sửa- "premillennial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
premillennial /ˌpri.mə.ˈlɛ.ni.əl/