Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌpri.ˈmɛ.də.ˌteɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

premeditator /ˌpri.ˈmɛ.də.ˌteɪ.tɜː/

  1. Xem premeditate

Tham khảo

sửa