premeditatedly
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌpri.ˈmɛ.də.ˌteɪ.təd.li/
Phó từ
sửapremeditatedly /ˌpri.ˈmɛ.də.ˌteɪ.təd.li/
- Xem premeditated
Tham khảo
sửa- "premeditatedly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
premeditatedly /ˌpri.ˈmɛ.də.ˌteɪ.təd.li/