Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /prɪ.ˈluː.ʒən/

Danh từ

sửa

prelusion /prɪ.ˈluː.ʒən/

  1. Sự mở đầu, sự mào đầu, sự giáo đầu.

Tham khảo

sửa