Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpri.ˌloʊd/

Danh từ

sửa

preload /ˈpri.ˌloʊd/

  1. (Kỹ thuật) Tải trọng đặt trước.

Tham khảo

sửa