prehensile
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /pri.ˈhɛnt.səl/
Hoa Kỳ | [pri.ˈhɛnt.səl] |
Tính từ sửa
prehensile /pri.ˈhɛnt.səl/
- (Động vật học) Có thể cầm nắm (chân, đuôi).
Tham khảo sửa
- "prehensile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)