Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈprɛ.fə.ˌtɔr.i/

Tính từ sửa

prefatory /ˈprɛ.fə.ˌtɔr.i/

  1. (Thuộc) Lời tựa, (thuộc) lời nói đầu; (thuộc) lời mở đầu.

Tham khảo sửa