predestinarianism
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌpri.ˌdɛs.tə.ˈnɛr.i.ə.ˌnɪ.zᵊm/
Danh từ
sửapredestinarianism /ˌpri.ˌdɛs.tə.ˈnɛr.i.ə.ˌnɪ.zᵊm/
- Xem predestinarian
Tham khảo
sửa- "predestinarianism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)