Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌpreɪ.zi.oʊ.ˈdɪ.mi.əm/

Danh từ

sửa

praseodymium /ˌpreɪ.zi.oʊ.ˈdɪ.mi.əm/

  1. (Hoá học) Prazeođim.

Tham khảo

sửa