Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpræŋk.stɜː/

Danh từ sửa

prankster /ˈpræŋk.stɜː/

  1. Người hay tinh nghịch, người hay đùa cợt, người chơi khăm.

Tham khảo sửa