Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
prêche
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pʁɛʃ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
prêche
/pʁɛʃ/
prêches
/pʁɛʃ/
prêche
gđ
/pʁɛʃ/
Bài giảng đạo (đạo tin lành).
(
Thân mật
)
Lời
dạy đời
.
Tham khảo
sửa
"
prêche
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)