Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁe.zi.djɔm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
présidium
/pʁe.zi.djɔm/
présidium
/pʁe.zi.djɔm/

présidium /pʁe.zi.djɔm/

  1. Như praesidium.

Tham khảo

sửa