préservation
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁe.zɛʁ.va.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
préservation /pʁe.zɛʁ.va.sjɔ̃/ |
préservation /pʁe.zɛʁ.va.sjɔ̃/ |
préservation gc /pʁe.zɛʁ.va.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "préservation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)