préposition
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁe.pɔ.zi.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
préposition /pʁe.pɔ.zi.sjɔ̃/ |
prépositions /pʁe.pɔ.zi.sjɔ̃/ |
préposition gc /pʁe.pɔ.zi.sjɔ̃/
- (Ngôn ngữ học) Giới từ.
Tham khảo
sửa- "préposition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)