Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁe.pɔ.zi.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
préposition
/pʁe.pɔ.zi.sjɔ̃/
prépositions
/pʁe.pɔ.zi.sjɔ̃/

préposition gc /pʁe.pɔ.zi.sjɔ̃/

  1. (Ngôn ngữ học) Giới từ.

Tham khảo

sửa