Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
prénommer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pʁe.nɔ.me/
Ngoại động từ
sửa
prénommer
ngoại động từ
/pʁe.nɔ.me/
Đặt tên tục cho.
Prénommer
son enfant Henri
— đặt tên tục cho con là Hăng-ri
Tham khảo
sửa
"
prénommer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)