préliminaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁe.li.mi.nɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | préliminaire /pʁe.li.mi.nɛʁ/ |
préliminaires /pʁe.li.mi.nɛʁ/ |
Giống cái | préliminaire /pʁe.li.mi.nɛʁ/ |
préliminaires /pʁe.li.mi.nɛʁ/ |
préliminaire /pʁe.li.mi.nɛʁ/
- Mở đầu, mào đầu.
- Discours préliminaire — lời mào đầu
- Sơ bộ.
- Convention préliminaire — thỏa ước sơ bộ
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
préliminaire /pʁe.li.mi.nɛʁ/ |
préliminaires /pʁe.li.mi.nɛʁ/ |
préliminaire gđ /pʁe.li.mi.nɛʁ/
- (Số nhiều) Điều thỏa thuận sơ bộ; điều ước sơ bộ.
- Les préliminaires de la paix — điều ước hòa bình sơ bộ
- Préliminaires de conciliation — những điều thỏa thuận sơ bộ về hòa giải
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "préliminaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)