Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁe.ɔ.mi.njɛ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
préhominien
/pʁe.ɔ.mi.njɛ̃/
préhominien
/pʁe.ɔ.mi.njɛ̃/

préhominien /pʁe.ɔ.mi.njɛ̃/

  1. (Khảo cổ học) Mgười vượn.

Tham khảo

sửa