préhominien
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁe.ɔ.mi.njɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
préhominien /pʁe.ɔ.mi.njɛ̃/ |
préhominien /pʁe.ɔ.mi.njɛ̃/ |
préhominien gđ /pʁe.ɔ.mi.njɛ̃/
Tham khảo
sửa- "préhominien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)