Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁe.is.tɔ.ʁjɛ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
préhistorien
/pʁe.is.tɔ.ʁjɛ̃/
préhistorien
/pʁe.is.tɔ.ʁjɛ̃/

préhistorien /pʁe.is.tɔ.ʁjɛ̃/

  1. Nhà tiền sử học.

Tham khảo

sửa