Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
préfixer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Ngoại động từ
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
préfixer
ngoại động từ
Định trước.
Préfixer
un délai
— định trước một thời hạn
Ngoại động từ
sửa
préfixer
ngoại động từ
(
Ngôn ngữ học
) Thêm
tiền tố
.
Tham khảo
sửa
"
préfixer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)