préexistant
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | préexistants /pʁe.ɛɡ.zis.tɑ̃/ |
préexistants /pʁe.ɛɡ.zis.tɑ̃/ |
Giống cái | préexistants /pʁe.ɛɡ.zis.tɑ̃/ |
préexistants /pʁe.ɛɡ.zis.tɑ̃/ |
préexistant
- (Văn học) Có trước, có sẵn.
- Idée préexistante — ý kiến có sẵn
Tham khảo
sửa- "préexistant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)