Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực préexistants
/pʁe.ɛɡ.zis.tɑ̃/
préexistants
/pʁe.ɛɡ.zis.tɑ̃/
Giống cái préexistants
/pʁe.ɛɡ.zis.tɑ̃/
préexistants
/pʁe.ɛɡ.zis.tɑ̃/

préexistant

  1. (Văn học) Có trước, có sẵn.
    Idée préexistante — ý kiến có sẵn

Tham khảo

sửa