préconisation
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁe.kɔ.ni.za.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
préconisation /pʁe.kɔ.ni.za.sjɔ̃/ |
préconisation /pʁe.kɔ.ni.za.sjɔ̃/ |
préconisation gc /pʁe.kɔ.ni.za.sjɔ̃/
- (Tôn giáo) Lễ nhiệm mệnh (một giám mục).
Tham khảo
sửa- "préconisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)