précipice
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁe.si.pis/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
précipice /pʁe.si.pis/ |
précipices /pʁe.si.pis/ |
précipice gđ /pʁe.si.pis/
- Vực thẳm.
- Route au bord d’un précipice — con đường ven bờ vực thẳm
- être au bord du précipice — (nghĩa bóng) ở bên bở vực thẳm, suy bại đến nơi
Tham khảo
sửa- "précipice", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)