pouzzolane
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pu.zɔ.lan/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pouzzolane /pu.zɔ.lan/ |
pouzzolane /pu.zɔ.lan/ |
pouzzolane gc /pu.zɔ.lan/
- (Khoáng vật học) Puzolan.
Tham khảo
sửa- "pouzzolane", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)