Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pu.siv.mɑ̃/

Phó từ

sửa

poussivement /pu.siv.mɑ̃/

  1. (Thân mật) (thở) hổn hển.

Tham khảo

sửa