Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pu.si.njɛʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
poussinière
/pu.si.njɛʁ/
poussinière
/pu.si.njɛʁ/

poussinière gc /pu.si.njɛʁ/

  1. Lồng ấp gà con (khi mới nở).

Tham khảo

sửa