poussinière
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pu.si.njɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
poussinière /pu.si.njɛʁ/ |
poussinière /pu.si.njɛʁ/ |
poussinière gc /pu.si.njɛʁ/
Tham khảo
sửa- "poussinière", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)