Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
poupon
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pu.pɔ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
poupon
/pu.pɔ̃/
poupons
/pu.pɔ̃/
poupon
gđ
/pu.pɔ̃/
Em bé
.
Une nourrice et son
poupon
— người vú và em bé
Tham khảo
sửa
"
poupon
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)